Sau xuất hiện trong một lô hàng ở nước ngoài, card đồ họa MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X OC đã xuất hiện trên một cửa hàng trực tuyến. Danh sách đến từ một nhà bán lẻ Ba Lan, X-Kom , người đã liệt kê thẻ nhưng chưa nhận bất kỳ đơn đặt hàng trước nào.

Card đồ họa MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X OC được niêm yết trực tuyến-Bộ nhớ 12 GB GDDR6X & tản nhiệt ba quạt

Nhà bán lẻ cho phép khách hàng hỏi về tính khả dụng của MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X OC nhưng không cung cấp lô hàng, ngày đặt hàng trước hoặc giá chính xác. Danh sách xác nhận rằng thẻ sẽ sớm được công bố với tin đồn chỉ ra đợt ra mắt cứng vào ngày 26 tháng 5 cho NVIDIA 3080 Ti. Có khả năng các nhà bán lẻ sẽ được phép phát hành đơn đặt hàng trước ngay sau khi thông báo.

NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ra mắt vào ngày 26 tháng 5, RTX 3070 Ti vào đầu tháng 6

Card đồ họa MSI 3080 Ti Ventus 3X OC là một thiết kế hoàn toàn tùy chỉnh có khe cắm 2,5 và giải pháp làm mát ba quạt. Thẻ sẽ có tấm nền graphene và dự kiến ​​sẽ nhận được sức mạnh của nó từ các đầu nối 8 chân kép. Thẻ sẽ có cổng ra HDMI tiêu chuẩn và ba cổng hiển thị.

Thông số kỹ thuật cạc đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti’được đồn đại’

Card đồ họa GeForce RTX 3080 Ti 12 GB FE (Founders Edition) của NVIDIA dự kiến ​​sẽ có thiết kế PCB PG132-SKU18 và nhân đồ họa GA102-225-KD-A1. GPU GA102-225 cũng đã thay đổi kể từ lần cuối chúng ta thấy chúng và giờ sẽ có 10240 lõi CUDA trong tổng số 80 đơn vị SM. GPU có tốc độ xung nhịp là 1365 MHz cơ bản và tăng 1665 MHz, cả hai đều chậm hơn so với GPU GA102 GeForce RTX hiện có.

Nó đã được báo cáo hôm qua rằng card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti cuối cùng dự kiến ​​sẽ xuất xưởng với lõi GPU GA102-202 hoặc GA102-302 mới có tính năng thông số kỹ thuật tương tự như QS nhưng bị khóa để khai thác.

Hình ảnh GPU GA102-225 của Card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti, Thông số kỹ thuật bị rò rỉ và giá được đồn đoán khoảng $ 1000 US

Về bộ nhớ, thẻ sẽ có 12 GB bộ nhớ GDDR6X. Không giống như tốc độ 19,5 Gbps của RTX 3090, GeForce RTX 3080 Ti được cho là vẫn giữ nguyên tốc độ bộ nhớ như RTX 3080 ở 19 Gbps. Vì chúng tôi nhận được bộ nhớ 12 GB, NVIDIA 3080 Ti sẽ sử dụng giao diện bus 384-bit tương đương với tổng băng thông là 912 GB/s. Vì vậy, mặc dù chúng tôi thấy VRAM giảm 8 GB so với thông số trước đó, nhưng giao diện bus lớn hơn sẽ thúc đẩy băng thông bộ nhớ cao hơn.

TGP cho thẻ được đặt giống với RTX 3080 ở 320 Watts. Điều đó chắc chắn cần thiết để cung cấp các lõi bổ sung, vì vậy NVIDIA có thể phải tối ưu hóa đồng hồ một chút ở đây. NVIDIA RTX 3080 Ti dự kiến ​​sẽ có MSRP khoảng 999 đô la Mỹ trong khi ITHome đã báo cáo rằng mức giá 7999 Nhân dân tệ của Trung Quốc, tương đương khoảng 1200 đô la Mỹ được kỳ vọng tại thị trường bán lẻ Châu Á-Thái Bình Dương.

Thông số kỹ thuật của Card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 30 Series:

Tên cạc đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3050 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti NVIDIA GeForce RTX 3060 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti NVIDIA GeForce RTX 3070 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti? NVIDIA GeForce RTX 3080 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti? NVIDIA GeForce RTX 3090
Tên GPU Ampe GA107 Ampe GA106? Ampe GA106-300 Ampe GA104-200 Ampe GA104-300 Ampe GA104-400 Ampe GA102-200 Ampe GA102-225? Ampe GA102-300
Nút xử lý Samsung 8nm Samsung 8nm Samsung 8nm Samsung 8nm Samsung 8nm Samsung 8nm Samsung 8nm Samsung 8nm Samsung 8nm
Kích thước khuôn TBA TBA TBA 395,2mm2 395,2mm2 395,2mm2 628,4mm2 628,4mm2 628,4mm2
Bóng bán dẫn TBA TBA TBA 17,4 Tỷ 17,4 Tỷ 17,4 Tỷ 28 Tỷ 28 Tỷ 28 Tỷ
CUDA Cores 2304? 3584? 3584 4864 5888 6144? 8704 10240 ? 10496
TMUs/ROPs TBA TBA 112/64 152/80 184/96 192/104? 272/96 320/112? 328/112
Tensor/RT Cores TBA TBA 112/28 152/38 184/46 192/48? 272/68 320/76? 328/82
Đồng hồ cơ sở TBA TBA 1320 MHz 1410 MHz 1500 MHz TBA 1440 MHz 1365 MHz 1400 MHz
Đồng hồ tăng TBA TBA 1780 MHz 1665 MHz 1730 MHz TBA 1710 MHz 1665 MHz 1700 MHz
FP32 Compute TBA TBA 12,7 TFLOPs 16,2 TFLOP 20 TFLOP TBA 30 TFLOP TBA 36 TFLOPs
RT TFLOPs TBA TBA 25,4 TFLOPs 32,4 TFLOP 40 TFLOPs TBA 58 TFLOPs TBA 69 TFLOPs
Tensor-TOPs TBA TBA 101 TOP 129,6 TOPs 163 đầu trang TBA 238 đầu trang TBA 285 HÀNG ĐẦU
Dung lượng Bộ nhớ 4 GB GDDR6? 6 GB GDDR6? 12 GB GDDR6 8 GB GDDR6 8 GB GDDR6 8-16 GB GDDR6X? 10 GB GDDR6X 12 GB GDDR6X 24 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 128 bit 192-bit? 192-bit 256-bit 256-bit 256-bit 320-bit 384-bit 384-bit
Tốc độ bộ nhớ TBA TBA 15 Gbps 14 Gbps 14 Gbps TBA 19 Gbps 19 Gbps 19,5 Gbps
Băng thông TBA TBA 360 Gbps 448 Gbps 448 Gbps TBA 760 Gbps 912 Gb/giây 936 Gb/giây
TGP 90W? TBA 170W 200W 220W 250W? 320W 320W 350W
Giá (MSRP/FE) $ 149? $ 199? $ 329 $ 399 US $ 499 US $ 599 US? $ 699 US $ 999 US? $ 1499 US
Khởi chạy (Tính khả dụng) 2021? 2021? Tháng 2 năm 2021 Tháng 12 năm 2020 29 tháng 10 Tháng 5 năm 2021? 17 tháng 9 Tháng 5 năm 2021? 24 tháng 9

Nguồn tin tức: Paweł Maziarz

Categories: IT Info