Dell Inspiron 13 5310-NJ24J
Toshiba KBG40ZNS512G NVMe HP Envy 13-ba1475ng
SSD Intel 660p SSDPEKNW512G8 HP Pavilion Aero 13 be0097nr
Ổ cứng thể rắn Intel SSD 660p SSDPEKNW512G8 Asus ZenBook 13 UM325S
SK Hynix HFM001TD3JX013N Toshiba KBG40ZNS512G NVMe trung bình
Trung bình của lớp Subnotebook
Ghi 4K

131,3

133 (89,3-207, n=8)

1%

131 (4,58-269, n=100, 2 năm qua)

0%

Đọc 4K

47,63

39,66

-17%

50 (41,4-61,3, n=8)

5%

84,1 (7,11-3738, n=100, 2 năm qua)

77%

Viết Seq

1328

906,71

-32%

970,7

-27%

1327 (1174-1552, n=8)

0%

1514 (37,3-4236, n=99, 2 năm qua)

14%

Đọc Seq

1365

1480,65

8%

1591 (1291-1858, n=8)

17%

1682 (143-4101, n=99, 2 năm qua)

23%

Viết 4K Q32T1

381,2

391 (283-510, n=8)

3%

376 (5,62-662, n=100, 2 năm qua)

-1%

Đọc 4K Q32T1

388,7

335,15

-14%

344,4

-11%

453 ( 353-640, n=8)

17%

406 (9,66-720, n=100, 2 năm qua)

4%

Viết Seq Q32T1

1186

975,4

-18%

980,3

-17%

3136,5

164%

1311 (1186-1521, n=8)

11%

1826 (41-5222, n=100, 2 năm qua)

54%

Đọc phần Q32T1

2328

3604,2

55%

2325 (2274-2364, n=8)

0%

2696 (128-7102, n=100, 2 năm qua)

16%

Ghi 4K Q8T8

488,9

288

779 (265-1283, n=5, 2 năm qua)

Đọc 4K Q8T8

1275,8

1049

788 (136-1276, n=5, 2 năm qua)

Seq Read

1897

1616,18

-15%

1918 (1427-2086, n=8)

1%

2047 (236-5167, n=101, 2 năm qua)

8%

Viết Seq

741

849 (721-1124, n=8 )

15%

1297 (114-3952, n=101, 2 năm qua)

75%

4K Đọc

50

45,7 (37,8-54,1, n=8)

-9%

46,1 (8,95-83,8, n=101, 2 năm qua)

-8%

Ghi 4K

122

151,81

24%

159,75

31%

107 (70,9-138, n=8)

-12%

124 (16-237, n=101, 2 năm qua )

2%

4K-64 Đọc

1060

322,06

-70%

324,62

-69%

1011,3

-5%

1138 (945-1295, n=8)

7%

838 (21,1-2938, n=101, 2 năm qua)

-21%

4K-64 Ghi

​​723

799,71

11%

815,24

13 %

2135,86

195%

534 (192-750, n=8)

-26%

977 (22,7-2245, n=101, 2 năm qua)

35%

Thời gian truy cập đã đọc *

0,07

0,077

-10%

0,087 (0,058-0,141, n=8)

-24%

0,0871 (0,025-0,5, n=98, 2 năm qua)

-24%

Thời gian truy cập Ghi *

0,168

0,279 (0,168-0,588, n=8)

-66%

0,0868 (0,017-0,774, n=101, 2 năm qua)

48%

Điểm Đọc

1300

1376 (1161-1558, n=8)

6%

1089 (64-3512, n=101, 2 năm qua)

-16%

Ghi điểm

921

727 (335-1001, n=8)

-21%

1231 (60-2737, n=101, 2 năm qua)

34%

Tổng điểm

2838

2759 (2043-3316, n=8)

-3%

2850 (163-7939, n=101, 2 năm qua)

0%

Sao chép ISO MB/s

960,8

906,4

1982,82

982 (678-1391, n=5)

1319 (143-3306, n=71, 2 cuối cùng năm)

Sao chép chương trình MB/s

753,06

613,64

792,33

436 (335-645, n=5)

477 (53,5-1087, n=71 , 2 năm qua)

Sao chép trò chơi MB/s

896,21

538,59

1456,6

809 (485-1101, n=5 )

875 (127-1988, n=71, 2 năm qua)

Categories: IT Info