Khám phá 5 vi phạm bảo mật hàng đầu trong lịch sử gần đây và tìm hiểu xem chúng đã xảy ra như thế nào, ai bị ảnh hưởng và chúng ta có thể rút ra bài học gì từ chúng. Từ vụ rò rỉ dữ liệu Equifax đến vụ hack Yahoo, hãy cập nhật thông tin về các cuộc tấn công mạng lớn nhất đã ảnh hưởng đến các cá nhân và doanh nghiệp trên toàn thế giới.

Những vụ vi phạm an ninh này là lời nhắc nhở rõ ràng về tầm quan trọng của việc coi trọng vấn đề an ninh mạng. Cho dù bạn là cá nhân hay tổ chức, điều quan trọng là phải thực hiện các bước để bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

Bằng cách cập nhật thông tin về các cuộc tấn công trước đây và hiểu cách chúng xảy ra, bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho tương lai. Từ việc triển khai mật khẩu mạnh đến thường xuyên cập nhật phần mềm, bạn có thể thực hiện nhiều bước thiết thực để bảo vệ tài sản kỹ thuật số của mình. Vì vậy, đừng đợi cho đến khi quá muộn – hãy bắt đầu thực hiện nghiêm túc vấn đề an ninh mạng ngay hôm nay.

Năm vụ vi phạm bảo mật đáng chú ý nhất trong lịch sử gần đây

Dưới đây là các vụ vi phạm bảo mật nghiêm trọng nhất trong lịch sử.

Equifax (2017)

Năm 2017, cơ quan báo cáo tín dụng Equifax gặp phải một vụ vi phạm dữ liệu lớn làm lộ thông tin cá nhân của hơn 147 triệu người. Vi phạm xảy ra do lỗ hổng trong phần mềm trang web của Equifax, cho phép tin tặc truy cập tên, số An sinh xã hội, ngày sinh, địa chỉ và các thông tin nhạy cảm khác.

Yahoo (2013-2014)

Trong năm 2013 và 2014, Yahoo đã phải hứng chịu hai vụ vi phạm dữ liệu lớn làm lộ thông tin cá nhân của tất cả 3 tỷ tài khoản người dùng Yahoo. Các vi phạm bao gồm tên, địa chỉ email, ngày sinh và mật khẩu được mã hóa, cũng như các câu hỏi và câu trả lời bảo mật có thể được sử dụng để truy cập các tài khoản khác.

Target (2013)

Vào năm 2013, gã khổng lồ bán lẻ Target đã bị vi phạm dữ liệu làm lộ thông tin thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ của hơn 40 triệu khách hàng. Vi phạm xảy ra do lỗ hổng trong hệ thống thanh toán của Target, cho phép tin tặc đánh cắp dữ liệu thẻ tại điểm bán hàng.

Marriott International (2018)

Năm 2018, Marriott International gặp sự cố vi phạm dữ liệu làm lộ thông tin cá nhân của tối đa 500 triệu khách. Vi phạm xảy ra do lỗ hổng trong cơ sở dữ liệu đặt phòng của khách Starwood của chuỗi khách sạn, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email, số hộ chiếu và thông tin nhạy cảm khác.

Sony Pictures (2014)

Năm 2014, Sony Pictures hứng chịu một cuộc tấn công mạng làm lộ thông tin cá nhân của hàng nghìn nhân viên, rò rỉ email nhạy cảm và các thông tin bí mật khác. Cuộc tấn công được cho là do một nhóm tin tặc do chính phủ Triều Tiên hậu thuẫn thực hiện để trả đũa việc hãng phim sản xuất bộ phim “The Interview”.

Loại thông tin nào thường bị đánh cắp trong quá trình bảo mật Vi phạm?

Trong quá trình Vi phạm bảo mật, các loại thông tin khác nhau có thể bị đánh cắp tùy thuộc vào mục tiêu và mục tiêu của kẻ tấn công. Một số loại thông tin phổ biến có thể bị đánh cắp khi vi phạm bảo mật bao gồm thông tin nhận dạng cá nhân (PII) như tên, địa chỉ, số điện thoại, số an sinh xã hội và địa chỉ email. Các thông tin nhạy cảm khác có thể bị nhắm mục tiêu bao gồm dữ liệu tài chính, số thẻ tín dụng và chi tiết tài khoản ngân hàng.

Trong một số trường hợp, tin tặc cũng có thể nhắm mục tiêu thông tin đăng nhập như tên người dùng và mật khẩu, những thông tin này có thể được sử dụng để truy cập trực tuyến tài khoản hoặc thậm chí toàn bộ mạng. Tài sản trí tuệ như bí mật thương mại, thiết kế sản phẩm và dữ liệu khách hàng cũng có thể bị nhắm mục tiêu khi vi phạm an ninh, đặc biệt là trong các ngành như công nghệ, chăm sóc sức khỏe và tài chính. Trong một số trường hợp, những kẻ tấn công có thể tìm cách cài đặt phần mềm độc hại hoặc các loại phần mềm độc hại khác có thể cung cấp cho chúng quyền truy cập liên tục vào hệ thống hoặc mạng bị xâm nhập.

Làm cách nào để doanh nghiệp có thể tự bảo vệ mình khỏi các vi phạm bảo mật?

Triển khai mật khẩu mạnh: Sử dụng mật khẩu phức tạp, khó đoán và thay đổi chúng thường xuyên.Tiến hành đánh giá bảo mật thường xuyên: Thường xuyên đánh giá bảo mật mạng và hệ thống của bạn để xác định các lỗ hổng và giải quyết chúng một cách chủ động.Cài đặt phần mềm chống phần mềm độc hại: Cài đặt phần mềm chống phần mềm độc hại để phát hiện và ngăn chặn lây nhiễm phần mềm độc hại.Sử dụng tường lửa: Cài đặt tường lửa để bảo vệ mạng của bạn khỏi bị truy cập trái phép.Hướng dẫn nhân viên: Đào tạo nhân viên của bạn về cách xác định và tránh lừa đảo qua mạng cũng như các cuộc tấn công kỹ nghệ xã hội khác.Thực hiện kiểm soát truy cập: Thực hiện kiểm soát truy cập để hạn chế quyền truy cập vào dữ liệu và hệ thống nhạy cảm chỉ cho phép những người được ủy quyền nhân viên.Luôn cập nhật phần mềm: Đảm bảo rằng tất cả phần mềm đều được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất.Dữ liệu sao lưu: Thường xuyên sao lưu dữ liệu để đảm bảo rằng nó có thể được khôi phục trong trường hợp vi phạm bảo mật.Sử dụng mã hóa: Sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm cả khi truyền và khi lưu trữ.

Bằng cách triển khai các biện pháp này, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể nguy cơ vi phạm bảo mật và bảo vệ thông tin nhạy cảm của họ.

Hậu quả pháp lý của vi phạm bảo mật là gì?

Hậu quả pháp lý của vi phạm bảo mật phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính chất và mức độ về vi phạm, loại dữ liệu đã bị xâm phạm và quyền tài phán nơi vi phạm xảy ra. Trong một số trường hợp, hành vi vi phạm bảo mật có thể vi phạm luật và quy định bảo vệ dữ liệu, dẫn đến bị phạt tiền, hình phạt và hành động pháp lý.

Ví dụ: Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) ở Liên minh Châu Âu áp đặt các khoản tiền phạt đáng kể cho các vi phạm dữ liệu. Ngoài ra, một số quốc gia có luật thông báo vi phạm dữ liệu yêu cầu các công ty phải thông báo cho các cá nhân bị ảnh hưởng và cơ quan quản lý trong trường hợp vi phạm.

Ngoài hậu quả pháp lý, vi phạm bảo mật cũng có thể tác động đáng kể đến danh tiếng của công ty và hình ảnh thương hiệu. Người tiêu dùng có thể mất lòng tin vào công ty, dẫn đến doanh số bán hàng và doanh thu giảm sút. Do đó, điều cần thiết đối với các doanh nghiệp là triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để ngăn chặn vi phạm và giảm thiểu hậu quả trong trường hợp xảy ra sự cố.

Làm thế nào để các công ty có thể lấy lại lòng tin của khách hàng sau khi vi phạm bảo mật?

Khi một công ty gặp sự cố vi phạm bảo mật, điều đó không chỉ ảnh hưởng đến tài chính và danh tiếng của công ty mà còn làm xói mòn lòng tin của khách hàng. Để lấy lại lòng tin đó, các công ty cần chịu trách nhiệm về hành vi vi phạm, minh bạch và thực hiện các bước chủ động để ngăn chặn các hành vi vi phạm trong tương lai.

Một cách để lấy lại lòng tin là cung cấp dịch vụ giám sát tín dụng và chống trộm danh tính cho khách hàng bị ảnh hưởng bởi vi phạm. Các công ty cũng nên minh bạch về các bước họ đang thực hiện để ngăn chặn các vi phạm trong tương lai, chẳng hạn như đầu tư vào các giao thức bảo mật tốt hơn, tiến hành kiểm tra bảo mật thường xuyên và thuê các chuyên gia bảo mật bên ngoài.

Một bước quan trọng khác là trao đổi với khách hàng một cách kịp thời và rõ ràng. Các công ty nên cung cấp thông tin cập nhật thường xuyên về vi phạm, các bước được thực hiện để giải quyết vi phạm và bất kỳ khoản bồi thường hoặc khắc phục nào được cung cấp cho khách hàng bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một VPN an toàn và bảo mật, bạn có thể thử ExpressVPN Warzone ưu đãi đó là ưu đãi tốt nhất và thân thiện với ngân sách và ưu đãi này đặc biệt dành cho Call of Duty: Warzone.

Chi phí tài chính của vi phạm bảo mật là gì?

Vi phạm bảo mật có thể dẫn đến chi phí tài chính đáng kể cho doanh nghiệp. Những chi phí này có thể bao gồm các chi phí trực tiếp, chẳng hạn như chi phí sửa chữa hệ thống và mạng, thanh toán cho các cuộc điều tra pháp y và cung cấp dịch vụ chống trộm danh tính cho những khách hàng bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, có thể có các chi phí gián tiếp như mất mát doanh thu do giảm lòng tin của khách hàng, tổn hại đến uy tín thương hiệu và phí pháp lý. Chi phí vi phạm bảo mật có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm, số lượng và loại dữ liệu bị xâm phạm cũng như quy mô của tổ chức bị ảnh hưởng.

Theo báo cáo của IBM, chi phí trung bình của vi phạm dữ liệu vào năm 2021 là 4,24 triệu đô la. Điều này thể hiện sự gia tăng đáng kể so với những năm trước và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào các biện pháp an ninh mạng để ngăn chặn vi phạm xảy ra. Các doanh nghiệp nhỏ cũng có thể gặp rủi ro vì họ có thể không có cùng mức nguồn lực để đầu tư vào an ninh mạng như các tổ chức lớn hơn.

Làm thế nào các công ty có thể chuẩn bị cho khả năng vi phạm bảo mật?

Các công ty có thể thực hiện một số bước để chuẩn bị cho một vi phạm bảo mật tiềm ẩn, bao gồm:

Tiến hành kiểm tra bảo mật thường xuyên và đánh giá rủi ro để xác định các lỗ hổng trong hệ thống của họ. Thiết lập một kế hoạch ứng phó sự cố toàn diện vạch ra các bước cần thực hiện trong trường hợp vi phạm , bao gồm cả việc thông báo cho ai và cách giao tiếp với khách hàng. Triển khai các biện pháp kiểm soát truy cập mạnh mẽ, bao gồm xác thực đa yếu tố và quyền dựa trên vai trò, để hạn chế số người có thể truy cập dữ liệu nhạy cảm. Cung cấp đào tạo thường xuyên về an ninh mạng cho nhân viên, bao gồm cả cách thức xác định email lừa đảo và các chiến thuật phổ biến khác mà tin tặc sử dụng. Thường xuyên cập nhật phần mềm và hệ thống bảo mật để giải quyết mọi lỗ hổng đã biết. Sao lưu dữ liệu quan trọng vào một vị trí bên ngoài để đảm bảo rằng dữ liệu có thể được phục hồi trong trường hợp vi phạm.

Bằng cách lấy những dữ liệu này các công ty có thể tự bảo vệ mình tốt hơn khỏi các Vi phạm bảo mật và giảm thiểu thiệt hại nếu nó xảy ra.

Vai trò của các chuyên gia an ninh mạng trong việc ngăn chặn các vi phạm bảo mật là gì?

Các chuyên gia an ninh mạng đóng vai trò quan trọng vai trò trong việc ngăn chặn vi phạm an ninh. Họ chịu trách nhiệm triển khai các biện pháp bảo mật, giám sát mạng để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn và phản ứng nhanh chóng với mọi sự cố bảo mật.

Vai trò của họ bao gồm tiến hành đánh giá bảo mật thường xuyên, xác định các lỗ hổng và triển khai các giao thức bảo mật để giảm thiểu rủi ro. Họ cũng phát triển các kế hoạch ứng phó sự cố, tiến hành đào tạo nâng cao nhận thức về bảo mật cho nhân viên và luôn cập nhật các xu hướng và mối đe dọa bảo mật mới nhất.

Ngoài ra, các chuyên gia an ninh mạng làm việc chặt chẽ với các phòng ban khác trong công ty, chẳng hạn như CNTT và pháp lý, để đảm bảo rằng các chính sách và quy trình bảo mật phù hợp với các mục tiêu kinh doanh và yêu cầu quy định. Họ cũng có thể làm việc với các đối tác bên ngoài, chẳng hạn như nhà cung cấp bên thứ ba, để đảm bảo rằng các biện pháp bảo mật được áp dụng và dữ liệu được bảo vệ trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Làm thế nào để các công ty có thể đảm bảo rằng họ tuân thủ Các luật bảo vệ dữ liệu liên quan?

Luật bảo vệ dữ liệu ngày càng trở nên nghiêm ngặt và phức tạp. Các công ty phải đảm bảo rằng họ tuân thủ tất cả các luật và quy định có liên quan để tránh những hậu quả pháp lý và tài chính tiềm ẩn.

Để đảm bảo tuân thủ, các công ty nên xây dựng các chính sách và giao thức bảo vệ dữ liệu toàn diện giải quyết tất cả các khía cạnh của việc xử lý dữ liệu, từ thu thập đến lưu trữ và tiêu hủy.

Một cách để các công ty có thể tăng cường tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu là thuê các chuyên gia pháp lý và an ninh mạng, những người có thể đưa ra hướng dẫn về các phương pháp hay nhất. Ngoài ra, các chương trình đào tạo và giáo dục thường xuyên có thể được triển khai cho nhân viên để đảm bảo rằng mọi người trong tổ chức hiểu trách nhiệm của họ và biết cách xử lý dữ liệu một cách an toàn. Ví dụ: nhận được thỏa thuận ExpressVPN 1 năm có thể là một bước thiết thực để cải thiện khả năng bảo mật trực tuyến của tổ chức và bảo vệ dữ liệu bí mật.

Các công ty cũng cần thường xuyên xem xét và cập nhật các chính sách và giao thức bảo vệ dữ liệu của mình khi luật và quy định phát triển. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng họ luôn tuân thủ và chuẩn bị sẵn sàng cho bất kỳ thay đổi nào có thể xảy ra.

Khách hàng có thể được thông báo bằng cách nào trong trường hợp vi phạm an ninh?

Trong trường hợp a Vi phạm bảo mật, các công ty có trách nhiệm thông báo cho khách hàng và người dùng của họ càng sớm càng tốt. Thông báo phải bao gồm thông tin chi tiết về vi phạm, thông tin nào bị ảnh hưởng và những hành động mà công ty đang thực hiện để giải quyết vấn đề. Các công ty cũng nên cung cấp hướng dẫn cho khách hàng về cách họ có thể tự bảo vệ mình, chẳng hạn như thay đổi mật khẩu hoặc theo dõi tài khoản tài chính của họ.

Trong một số trường hợp, các công ty cũng có thể cung cấp dịch vụ giám sát tín dụng hoặc bảo vệ chống trộm danh tính cho những khách hàng bị ảnh hưởng. Điều quan trọng là các công ty phải có sẵn một kế hoạch truyền thông rõ ràng và toàn diện để đảm bảo rằng khách hàng được cung cấp thông tin và có thông tin cần thiết để tự bảo vệ mình.

Categories: IT Info